1
06:45 - 07:28
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:45 - 07:30
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    06:45 - 07:28
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:45 秀沿路 Xiuyan Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (3phút
    06:48 06:54 罗山路 Luoshan Road
    上海轨道交通16号线 Shanghai Metro Line 16
    Hướng đến 龙阳路 Longyang Road
    (9phút
    07:03 07:08 龙阳路 Longyang Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (20phút
    07:28 南京西路 West Nanjing Road
  2. 2
    06:45 - 07:30
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:45 秀沿路 Xiuyan Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (27phút
    07:12 07:17 龙华 Longhua
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 金海路 Jinhai Road
    (13phút
    07:30 南京西路 West Nanjing Road
cntlog