1
12:48 - 13:23
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:48 - 13:31
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    12:48 - 13:23
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:48 徐泾东 East Xujing
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (35phút
    13:23 南京东路 East Nanjing Road
  2. 2
    12:48 - 13:31
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:48 徐泾东 East Xujing
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (3phút
    12:51 12:58 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (24phút
    13:31 南京东路 East Nanjing Road
cntlog