1
15:08 - 15:29
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:11 - 15:40
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:11 - 15:41
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
15:08 - 15:44
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    15:08 - 15:29
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:08 世纪大道 Century Avenue
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (21phút
    15:29 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
  2. 2
    15:11 - 15:40
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:11 世纪大道 Century Avenue
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 浦东大道 Pudong Avenue
    (29phút
    15:40 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
  3. 3
    15:11 - 15:41
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:11 世纪大道 Century Avenue
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 浦电路(4号线) Pudian Road(Line4)
    (30phút
    15:41 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
  4. 4
    15:08 - 15:44
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:08 世纪大道 Century Avenue
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 松江南站 Songjiang South Railway Station
    (23phút
    15:31 15:37 宜山路 Yishan Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (7phút
    15:44 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
cntlog