1
08:41 - 08:54
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:41 - 09:06
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:44 - 09:08
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    08:41 - 08:54
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:41 南京西路 West Nanjing Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (13phút
    08:54 世纪大道 Century Avenue
  2. 2
    08:41 - 09:06
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:41 南京西路 West Nanjing Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 七莘路 Qixin Road
    (5phút
    08:46 08:51 嘉善路 Jiashan Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (15phút
    09:06 世纪大道 Century Avenue
  3. 3
    08:44 - 09:08
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:44 南京西路 West Nanjing Road
    上海轨道交通13号线 Shanghai Metro Line 13
    Hướng đến 张江路 Zhangjiang Road
    (8phút
    08:52 08:57 马当路 Madang Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (11phút
    09:08 世纪大道 Century Avenue
cntlog