2024/11/24  04:39  khởi hành
1
09:39 - 17:44
8h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:39 - 17:51
8h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:39 - 18:15
8h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    09:39 - 17:44
    8h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:39 惠山 Huishan
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (1h33phút
    11:12 17:42 芜湖 Wuhu
    皖赣线 Wangan Line
    Hướng đến 贵溪 Guixi
    (2phút
    17:44 湖州 Huzhou
  2. 2
    09:39 - 17:51
    8h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:39 惠山 Huishan
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (57phút
    10:36 17:06 南京南 Nanjingnan
    宁杭高速线 Ninghang High Speed Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (45phút
    17:51 湖州 Huzhou
  3. 3
    09:39 - 18:15
    8h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:39 惠山 Huishan
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (1h45phút
    11:24 17:54 杭州东 Hangzhoudong
    宁杭高速线 Ninghang High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (21phút
    18:15 湖州 Huzhou
cntlog