1
00:50 - 01:21
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:52 - 01:23
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:52 - 01:24
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
00:52 - 01:26
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    00:50 - 01:21
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:50 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (16phút
    01:06 01:12 十里河 Shilihe
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 潘家园 Panjiayuan
    (9phút
    01:21 呼家楼 Hujialou
  2. 2
    00:52 - 01:23
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:52 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (8phút
    01:00 01:05 西单 Xidan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (10phút
    01:15 01:21 国贸 Guomao
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 金台夕照 Jintaixizhao
    (2phút
    01:23 呼家楼 Hujialou
  3. 3
    00:52 - 01:24
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:52 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (11phút
    01:03 01:08 平安里 Pinganli
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (16phút
    01:24 呼家楼 Hujialou
  4. 4
    00:52 - 01:26
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:52 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    00:59 01:04 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (12phút
    01:16 01:21 朝阳门 Chaoyangmen
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (5phút
    01:26 呼家楼 Hujialou
cntlog