2024/09/28  00:58  khởi hành
1
00:00 - 01:11
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:00 - 01:28
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:00 - 01:30
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    00:00 - 01:11
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:00 陆家嘴 Lujiazui
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (14phút
    00:14 00:19 江苏路 Jiangsu Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (34phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (18phút
    01:11 兆丰路 Zhaofeng Road
  2. 2
    00:00 - 01:28
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:00 陆家嘴 Lujiazui
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (3phút
    00:03 00:08 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (6phút
    00:14 00:22 海伦路 Hailun Road
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 宝山路 Baoshan Road
    (14phút
    00:36 00:41 曹杨路 Caoyang Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (29phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (18phút
    01:28 兆丰路 Zhaofeng Road
  3. 3
    00:00 - 01:30
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:00 陆家嘴 Lujiazui
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (5phút
    00:05 00:13 世纪大道 Century Avenue
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 浦东大道 Pudong Avenue
    (25phút
    00:38 00:43 曹杨路 Caoyang Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (29phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (18phút
    01:30 兆丰路 Zhaofeng Road
cntlog