2024/11/24  03:06  khởi hành
1
02:08 - 02:46
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:08 - 02:47
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:08 - 02:48
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:08 - 03:04
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    02:08 - 02:46
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:08 威宁路 Weining Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (6phút
    02:14 02:20 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (5phút
    02:25 02:32 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (8phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (6phút
    02:46 紫藤路 Ziteng Road
  2. 2
    02:08 - 02:47
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:08 威宁路 Weining Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (6phút
    02:14 02:22 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 延安西路 West Yanan Road
    (4phút
    02:26 02:33 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (8phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (6phút
    02:47 紫藤路 Ziteng Road
  3. 3
    02:08 - 02:48
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:08 威宁路 Weining Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (8phút
    02:16 02:21 江苏路 Jiangsu Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 迪士尼 Disney Resort
    (4phút
    02:25 02:32 交通大学 Jiao Tong University
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (10phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (6phút
    02:48 紫藤路 Ziteng Road
  4. 4
    02:08 - 03:04
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:08 威宁路 Weining Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (19phút
    02:27 02:34 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (24phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (6phút
    03:04 紫藤路 Ziteng Road
cntlog