皇岗口岸 Huanggang Checkpoint 会展中心 Huizhanzhongxin

1
7h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
2
7h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
3
8h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
4
8h8phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    7h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    皇岗口岸 Huanggang Checkpoint
    深圳地铁7号线 Shenzhen Metro Line 7
    Hướng đến 西丽湖 Xili Lake
    2phút
    福民 Fumin
    深圳地铁4号线 Shenzhen Metro Line 4
    Hướng đến 牛湖 Niuhu
    16phút
    深圳北站 Shenzhen North Station
    Đi bộ  10phút
    深圳北 Shenzhenbei
    广深港高速线 Guangshengang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    2phút
    石家庄 Shijiazhuang
    Đi bộ  10phút
    石家庄站 Shijiazhuangzhan
    石家庄地铁2号线 Shijiazhuang Subway Line 2
    Hướng đến 柳辛庄 Liuxinzhuang
    13phút
    北国商城 Beiguoshangcheng
    石家庄地铁1号线 Shijiazhuang Subway Line 1
    Hướng đến 福泽 Fuze
    32phút
    会展中心 Huizhanzhongxin
  2. 2
    7h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    皇岗口岸 Huanggang Checkpoint
    深圳地铁7号线 Shenzhen Metro Line 7
    Hướng đến 太安 Tai an
    13phút
    八卦岭 Bagualing
    深圳地铁6号线 Shenzhen Metro Line 6
    Hướng đến 松岗 Songgang
    12phút
    深圳北站 Shenzhen North Station
    Đi bộ  10phút
    深圳北 Shenzhenbei
    广深港高速线 Guangshengang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    2phút
    石家庄 Shijiazhuang
    Đi bộ  10phút
    石家庄站 Shijiazhuangzhan
    石家庄地铁3号线 Shijiazhuang Subway Line 3
    Hướng đến 西三庄 Xisanzhuang
    8phút
    新百广场 Xinbaiguangchang
    石家庄地铁1号线 Shijiazhuang Subway Line 1
    Hướng đến 福泽 Fuze
    38phút
    会展中心 Huizhanzhongxin
  3. 3
    8h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    皇岗口岸 Huanggang Checkpoint
    深圳地铁7号线 Shenzhen Metro Line 7
    Hướng đến 太安 Tai an
    22phút
    田贝 Tianbei
    深圳地铁3号线 Shenzhen Metro Line 3
    Hướng đến 双龙(深圳) Shuanglong(Shenzhen)
    8phút
    布吉 Buji
    Đi bộ  10phút
    深圳东 Shenzhendong
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 深圳北 Shenzhenbei
    3phút
    石家庄 Shijiazhuang
    Đi bộ  10phút
    石家庄站 Shijiazhuangzhan
    石家庄地铁2号线 Shijiazhuang Subway Line 2
    Hướng đến 柳辛庄 Liuxinzhuang
    13phút
    北国商城 Beiguoshangcheng
    石家庄地铁1号线 Shijiazhuang Subway Line 1
    Hướng đến 福泽 Fuze
    2phút
    博物院 Bowuyuan
    石家庄地铁1号线 Shijiazhuang Subway Line 1
    Hướng đến 福泽 Fuze
    30phút
    会展中心 Huizhanzhongxin
  4. 4
    8h8phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    皇岗口岸 Huanggang Checkpoint
    深圳地铁7号线 Shenzhen Metro Line 7
    Hướng đến 太安 Tai an
    24phút
    太安 Tai an
    深圳地铁5号线 Shenzhen Metro Line 5
    Hướng đến 赤湾 Chiwan
    8phút
    布吉 Buji
    Đi bộ  10phút
    深圳东 Shenzhendong
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 深圳北 Shenzhenbei
    3phút
    石家庄 Shijiazhuang
    Đi bộ  10phút
    石家庄站 Shijiazhuangzhan
    石家庄地铁3号线 Shijiazhuang Subway Line 3
    Hướng đến 西三庄 Xisanzhuang
    8phút
    新百广场 Xinbaiguangchang
    石家庄地铁1号线 Shijiazhuang Subway Line 1
    Hướng đến 福泽 Fuze
    1phút
    解放广场 Jiefangguangchang
    石家庄地铁1号线 Shijiazhuang Subway Line 1
    Hướng đến 福泽 Fuze
    37phút
    会展中心 Huizhanzhongxin

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.