沈杜公路 Shendu Highway 桥头 Qiaotou (China Railway)

1
23h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
2
23h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
3
24h2phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
4
24h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    23h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    沈杜公路 Shendu Highway
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 市光路 Shiguang Road
    17phút
    东方体育中心 Oriental Sports Center
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    15phút
    交通大学 Jiao Tong University
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    19phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    9h37phút
    本溪 Benxi
    沈丹线 Shendan Line
    Hướng đến 丹东 Dandong
    15phút
    桥头 Qiaotou (China Railway)
  2. 2
    23h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    沈杜公路 Shendu Highway
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 市光路 Shiguang Road
    32phút
    老西门 Laoximen
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    28phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    9h37phút
    本溪 Benxi
    沈丹线 Shendan Line
    Hướng đến 丹东 Dandong
    15phút
    桥头 Qiaotou (China Railway)
  3. 3
    24h2phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    沈杜公路 Shendu Highway
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 市光路 Shiguang Road
    17phút
    东方体育中心 Oriental Sports Center
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    15phút
    交通大学 Jiao Tong University
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    19phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    8h45phút
    沈阳北 Shenyangbei
    Đi bộ  10phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    6phút
    青年大街 Qingnian Dajie
    沈阳地铁1号線 Shenyang Metro Line 1
    Hướng đến 十三号街 Shisanhao Jie
    7phút
    沈阳站 Shenyang Zhan
    Đi bộ  10phút
    沈阳 Shenyang
    沈丹线 Shendan Line
    Hướng đến 丹东 Dandong
    1h18phút
    桥头 Qiaotou (China Railway)
  4. 4
    24h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    沈杜公路 Shendu Highway
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 市光路 Shiguang Road
    17phút
    东方体育中心 Oriental Sports Center
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    15phút
    交通大学 Jiao Tong University
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    19phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    9h35phút
    沈阳 Shenyang
    沈丹线 Shendan Line
    Hướng đến 丹东 Dandong
    1h18phút
    桥头 Qiaotou (China Railway)

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.