抚远 Fuyuan (Heilongjiang) 大理 Dali (Yunnan)

1
49h24phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
  13.  > 
2
49h33phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
  13.  > 
3
49h59phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
  13.  > 
4
50h3phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
  13.  > 
  14.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    49h24phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    13.  > 
    抚远 Fuyuan (Heilongjiang)
    前抚线 Qianfu Line
    Hướng đến 前进镇 Qianjinzhen
    11h48phút
    哈尔滨东 Haerbindong
    Đi bộ  10phút
    哈东站 Hadongzhan(Harbin East Railway Station)
    哈尔滨地铁1号线 Harbin Metro Line 1
    Hướng đến 新疆大街 Xinjiangdajie
    29phút
    医大二院(哈尔滨) Yidaeryuan(Harbin)
    哈尔滨地铁3号线 Harbin Metro Line 3
    Hướng đến 哈尔滨西站 Harbinxizhan(Haerbin West Railway Station)
    5phút
    哈尔滨西站 Harbinxizhan(Haerbin West Railway Station)
    Đi bộ  10phút
    哈尔滨西 Haerbinxi
    京哈高速线 Jingha High Speed Line
    Hướng đến 沈阳北 Shenyangbei
    6h54phút
    北京南 Beijing South
    Đi bộ  10phút
    北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    5phút
    菜市口 Caishikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    9phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    Đi bộ  10phút
    北京西 Beijingxi
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 广州 Guangzhou
    2phút
    广州南 Guangzhounan
    贵广客专线 Guiguang Passenger Line
    Hướng đến 贵阳东 Guiyangdong
    10h22phút
    大理 Dali (Yunnan)
  2. 2
    49h33phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    13.  > 
    抚远 Fuyuan (Heilongjiang)
    前抚线 Qianfu Line
    Hướng đến 前进镇 Qianjinzhen
    11h48phút
    哈尔滨东 Haerbindong
    Đi bộ  10phút
    哈东站 Hadongzhan(Harbin East Railway Station)
    哈尔滨地铁1号线 Harbin Metro Line 1
    Hướng đến 新疆大街 Xinjiangdajie
    29phút
    医大二院(哈尔滨) Yidaeryuan(Harbin)
    哈尔滨地铁3号线 Harbin Metro Line 3
    Hướng đến 哈尔滨西站 Harbinxizhan(Haerbin West Railway Station)
    5phút
    哈尔滨西站 Harbinxizhan(Haerbin West Railway Station)
    Đi bộ  10phút
    哈尔滨西 Haerbinxi
    京哈高速线 Jingha High Speed Line
    Hướng đến 沈阳北 Shenyangbei
    7h3phút
    北京南 Beijing South
    Đi bộ  10phút
    北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    5phút
    菜市口 Caishikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    9phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    Đi bộ  10phút
    北京西 Beijingxi
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 广州 Guangzhou
    2phút
    广州南 Guangzhounan
    贵广客专线 Guiguang Passenger Line
    Hướng đến 贵阳东 Guiyangdong
    10h22phút
    大理 Dali (Yunnan)
  3. 3
    49h59phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    13.  > 
    抚远 Fuyuan (Heilongjiang)
    前抚线 Qianfu Line
    Hướng đến 前进镇 Qianjinzhen
    11h48phút
    哈尔滨东 Haerbindong
    Đi bộ  10phút
    哈东站 Hadongzhan(Harbin East Railway Station)
    哈尔滨地铁1号线 Harbin Metro Line 1
    Hướng đến 新疆大街 Xinjiangdajie
    13phút
    博物馆 Bowuguan
    Đi bộ  10phút
    哈尔滨 Haerbin
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    7h35phút
    北京 Beijing
    Đi bộ  10phút
    北京站 Beijing Railway Station
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 崇文门 Chongwenmen
    10phút
    复兴门 Fuxingmen
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 苹果园 Pingguoyuan
    5phút
    军事博物馆 Military Museum
    北京地铁9号線 Beijing Subway Line 9
    Hướng đến 郭公庄 Guogongzhuang
    2phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    Đi bộ  10phút
    北京西 Beijingxi
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 广州 Guangzhou
    2phút
    广州南 Guangzhounan
    贵广客专线 Guiguang Passenger Line
    Hướng đến 贵阳东 Guiyangdong
    10h34phút
    大理 Dali (Yunnan)
  4. 4
    50h3phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    13.  > 
    14.  > 
    抚远 Fuyuan (Heilongjiang)
    前抚线 Qianfu Line
    Hướng đến 前进镇 Qianjinzhen
    11h48phút
    哈尔滨东 Haerbindong
    Đi bộ  10phút
    哈东站 Hadongzhan(Harbin East Railway Station)
    哈尔滨地铁1号线 Harbin Metro Line 1
    Hướng đến 新疆大街 Xinjiangdajie
    29phút
    医大二院(哈尔滨) Yidaeryuan(Harbin)
    哈尔滨地铁3号线 Harbin Metro Line 3
    Hướng đến 哈尔滨西站 Harbinxizhan(Haerbin West Railway Station)
    5phút
    哈尔滨西站 Harbinxizhan(Haerbin West Railway Station)
    Đi bộ  10phút
    哈尔滨西 Haerbinxi
    京哈高速线 Jingha High Speed Line
    Hướng đến 沈阳北 Shenyangbei
    7h24phút
    北京 Beijing
    Đi bộ  10phút
    北京站 Beijing Railway Station
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 崇文门 Chongwenmen
    7phút
    宣武门 Xuanwumen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    2phút
    菜市口 Caishikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    9phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    Đi bộ  10phút
    北京西 Beijingxi
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 广州 Guangzhou
    2phút
    广州南 Guangzhounan
    贵广客专线 Guiguang Passenger Line
    Hướng đến 贵阳东 Guiyangdong
    10h22phút
    大理 Dali (Yunnan)

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.