西湖东 Xihudong 金家渡 Jinjiadu

1
15h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
2
15h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
3
20h51phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
  13.  > 
4
21h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    15h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    西湖东 Xihudong
    广惠城际线 Guanghui Intercity Line
    Hướng đến 道滘 Daojiao
    1h4phút
    西平西 Xipingxi
    Đi bộ  10phút
    西平 Xiping
    东莞轨道交通2号线 Dongguan Rail Transit Line 2
    Hướng đến 东莞火车站 Dongguan Railway Station
    22phút
    东莞火车站 Dongguan Railway Station
    Đi bộ  10phút
    东莞 Dongguan
    广九线 Guangjiu Line
    Hướng đến 九龙 Kowloon
    10phút
    常平 Changping (China Railway)
    京九线 Jingjiu Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    6phút
    杭州东 Hangzhoudong
    Đi bộ  10phút
    火车东站 East Railway Station
    杭州地铁1号线 Hangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 湘湖 Xianghu
    12phút
    凤起路 Fengqi Road
    杭州地铁2号线 Hangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 良渚(杭州) Liangzhu(Hangzhou)
    27phút
    金家渡 Jinjiadu
  2. 2
    15h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    西湖东 Xihudong
    广惠城际线 Guanghui Intercity Line
    Hướng đến 道滘 Daojiao
    1h4phút
    西平西 Xipingxi
    Đi bộ  10phút
    西平 Xiping
    东莞轨道交通2号线 Dongguan Rail Transit Line 2
    Hướng đến 东莞火车站 Dongguan Railway Station
    22phút
    东莞火车站 Dongguan Railway Station
    Đi bộ  10phút
    东莞 Dongguan
    广九线 Guangjiu Line
    Hướng đến 九龙 Kowloon
    10phút
    常平 Changping (China Railway)
    京九线 Jingjiu Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    6phút
    杭州东 Hangzhoudong
    Đi bộ  10phút
    火车东站 East Railway Station
    杭州地铁4号线 Hangzhou Metro Line 4
    Hướng đến 浦沿 Puyan
    10phút
    钱江路 Qianjiang Road
    杭州地铁2号线 Hangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 良渚(杭州) Liangzhu(Hangzhou)
    39phút
    金家渡 Jinjiadu
  3. 3
    20h51phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    13.  > 
    西湖东 Xihudong
    广惠城际线 Guanghui Intercity Line
    Hướng đến 道滘 Daojiao
    1h4phút
    西平西 Xipingxi
    Đi bộ  10phút
    西平 Xiping
    东莞轨道交通2号线 Dongguan Rail Transit Line 2
    Hướng đến 虎门火车站 Humen Railway Station
    20phút
    虎门火车站 Humen Railway Station
    Đi bộ  10phút
    虎门 Humen
    广深港高速线 Guangshengang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    4h3phút
    武汉 Wuhan
    Đi bộ  10phút
    武汉火车站 Wuhan Railway Station
    武汉地铁4号线 Wuhan Metro Line 4
    Hướng đến 黄金口 Huangjinkou
    24phút
    武昌火车站 Wuchang Railway Station
    Đi bộ  10phút
    武昌 Wuchang (Fubei)
    武九线 Wujiu Line
    Hướng đến 庐山 Lushan (Jiangxi)
    1h13phút
    杭州东 Hangzhoudong
    Đi bộ  10phút
    火车东站 East Railway Station
    杭州地铁1号线 Hangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 湘湖 Xianghu
    12phút
    凤起路 Fengqi Road
    杭州地铁2号线 Hangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 良渚(杭州) Liangzhu(Hangzhou)
    27phút
    金家渡 Jinjiadu
  4. 4
    21h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    西湖东 Xihudong
    广惠城际线 Guanghui Intercity Line
    Hướng đến 道滘 Daojiao
    1h4phút
    西平西 Xipingxi
    Đi bộ  10phút
    西平 Xiping
    东莞轨道交通2号线 Dongguan Rail Transit Line 2
    Hướng đến 虎门火车站 Humen Railway Station
    20phút
    虎门火车站 Humen Railway Station
    Đi bộ  10phút
    虎门 Humen
    广深港高速线 Guangshengang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    5h43phút
    九江 Jiujiang
    衢九线 Qujiu Line
    Hướng đến 衢州 Quzhou
    3phút
    杭州东 Hangzhoudong
    Đi bộ  10phút
    火车东站 East Railway Station
    杭州地铁4号线 Hangzhou Metro Line 4
    Hướng đến 浦沿 Puyan
    10phút
    钱江路 Qianjiang Road
    杭州地铁2号线 Hangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 良渚(杭州) Liangzhu(Hangzhou)
    39phút
    金家渡 Jinjiadu

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.