长寿路 Changshou Road 双港 Shuanggang(Nanchang)

1
10h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
2
10h34phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
3
10h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
4
10h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    10h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    长寿路 Changshou Road
    上海轨道交通7号线[宝山线] Shanghai Metro Line 7
    Hướng đến 花木路 Huamu Road
    5phút
    静安寺 Jingan Temple 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    2h46phút
    南昌西 Nanchangxi
    Đi bộ  10phút
    南昌西站 Nanchang West Railway Station
    南昌地铁2号线 Nanchang Metro Line2
    Hướng đến 地铁大厦 Metro Central
    19phút
    地铁大厦 Metro Central
    南昌地铁1号线 Nanchang Metro Line1
    Hướng đến 双港 Shuanggang(Nanchang)
    17phút
    双港 Shuanggang(Nanchang)
  2. 2
    10h34phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    长寿路 Changshou Road
    上海轨道交通13号线 Shanghai Metro Line 13
    Hướng đến 金运路 Jinyun Road
    5phút
    隆德路 Longde Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 迪士尼 Disney Resort
    6phút
    交通大学 Jiao Tong University
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    19phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    2h46phút
    南昌西 Nanchangxi
    Đi bộ  10phút
    南昌西站 Nanchang West Railway Station
    南昌地铁2号线 Nanchang Metro Line2
    Hướng đến 地铁大厦 Metro Central
    19phút
    地铁大厦 Metro Central
    南昌地铁1号线 Nanchang Metro Line1
    Hướng đến 双港 Shuanggang(Nanchang)
    17phút
    双港 Shuanggang(Nanchang)
  3. 3
    10h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    长寿路 Changshou Road
    上海轨道交通13号线 Shanghai Metro Line 13
    Hướng đến 张江路 Zhangjiang Road
    14phút
    新天地 Xintiandi
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    26phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    2h46phút
    南昌西 Nanchangxi
    Đi bộ  10phút
    南昌西站 Nanchang West Railway Station
    南昌地铁2号线 Nanchang Metro Line2
    Hướng đến 地铁大厦 Metro Central
    19phút
    地铁大厦 Metro Central
    南昌地铁1号线 Nanchang Metro Line1
    Hướng đến 双港 Shuanggang(Nanchang)
    17phút
    双港 Shuanggang(Nanchang)
  4. 4
    10h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    长寿路 Changshou Road
    上海轨道交通13号线 Shanghai Metro Line 13
    Hướng đến 金运路 Jinyun Road
    5phút
    隆德路 Longde Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 迪士尼 Disney Resort
    2phút
    江苏路 Jiangsu Road 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    3h1phút
    南昌西 Nanchangxi
    Đi bộ  10phút
    南昌西站 Nanchang West Railway Station
    南昌地铁2号线 Nanchang Metro Line2
    Hướng đến 地铁大厦 Metro Central
    19phút
    地铁大厦 Metro Central
    南昌地铁1号线 Nanchang Metro Line1
    Hướng đến 双港 Shuanggang(Nanchang)
    17phút
    双港 Shuanggang(Nanchang)

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.