电车公司 Tram Company 桃园(深圳) Taoyuan(Shenzhen)

1
18h23phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
  13.  > 
  14.  > 
  15.  > 
2
18h27phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
  13.  > 
  14.  > 
  15.  > 
3
18h30phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
4
18h33phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    18h23phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    13.  > 
    14.  > 
    15.  > 
    电车公司 Tram Company
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    50phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
    23phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ  10phút
    沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    3h2phút
    北京 Beijing
    Đi bộ  10phút
    北京站 Beijing Railway Station
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 崇文门 Chongwenmen
    7phút
    宣武门 Xuanwumen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    2phút
    菜市口 Caishikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    9phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    Đi bộ  10phút
    北京西 Beijingxi
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 广州 Guangzhou
    3phút
    深圳北 Shenzhenbei
    Đi bộ  10phút
    深圳北站 Shenzhen North Station
    深圳地铁5号线 Shenzhen Metro Line 5
    Hướng đến 赤湾 Chiwan
    26phút
    宝安中心 Bao an Center
    深圳地铁1号线 Shenzhen Metro Line 1
    Hướng đến 罗湖 Luohu
    10phút
    桃园(深圳) Taoyuan(Shenzhen)
  2. 2
    18h27phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    13.  > 
    14.  > 
    15.  > 
    电车公司 Tram Company
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    50phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
    23phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ  10phút
    沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    3h2phút
    北京 Beijing
    Đi bộ  10phút
    北京站 Beijing Railway Station
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 崇文门 Chongwenmen
    10phút
    复兴门 Fuxingmen
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 苹果园 Pingguoyuan
    5phút
    军事博物馆 Military Museum
    北京地铁9号線 Beijing Subway Line 9
    Hướng đến 郭公庄 Guogongzhuang
    2phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    Đi bộ  10phút
    北京西 Beijingxi
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 广州 Guangzhou
    3phút
    深圳北 Shenzhenbei
    Đi bộ  10phút
    深圳北站 Shenzhen North Station
    深圳地铁4号线 Shenzhen Metro Line 4
    Hướng đến 福田口岸 Futian Checkpoint
    14phút
    会展中心(深圳) Convention Exhibition Center(Shenzhen)
    深圳地铁1号线 Shenzhen Metro Line 1
    Hướng đến 机场东 Airport East
    25phút
    桃园(深圳) Taoyuan(Shenzhen)
  3. 3
    18h30phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    电车公司 Tram Company
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    4phút
    尚盈丽景 Shangying Lijing
    Đi bộ  10phút
    沈阳南 Shenyangnan
    沈大高速线 Shenda High Speed Line
    Hướng đến 大连北 Dalianbei
    4h35phút
    北京南 Beijing South
    Đi bộ  10phút
    北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    5phút
    菜市口 Caishikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    9phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    Đi bộ  10phút
    北京西 Beijingxi
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 广州 Guangzhou
    3phút
    深圳北 Shenzhenbei
    Đi bộ  10phút
    深圳北站 Shenzhen North Station
    深圳地铁5号线 Shenzhen Metro Line 5
    Hướng đến 赤湾 Chiwan
    26phút
    宝安中心 Bao an Center
    深圳地铁1号线 Shenzhen Metro Line 1
    Hướng đến 罗湖 Luohu
    10phút
    桃园(深圳) Taoyuan(Shenzhen)
  4. 4
    18h33phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    电车公司 Tram Company
    沈阳有轨电车1号线 Shenyang Trams Line 1
    Hướng đến 兴隆大奥莱 Xinglong Outlets Shopping Mall
    4phút
    尚盈丽景 Shangying Lijing
    Đi bộ  10phút
    沈阳南 Shenyangnan
    沈大高速线 Shenda High Speed Line
    Hướng đến 大连北 Dalianbei
    4h35phút
    北京南 Beijing South
    Đi bộ  10phút
    北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    5phút
    菜市口 Caishikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    9phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    Đi bộ  10phút
    北京西 Beijingxi
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 广州 Guangzhou
    3phút
    深圳北 Shenzhenbei
    Đi bộ  10phút
    深圳北站 Shenzhen North Station
    深圳地铁4号线 Shenzhen Metro Line 4
    Hướng đến 福田口岸 Futian Checkpoint
    14phút
    会展中心(深圳) Convention Exhibition Center(Shenzhen)
    深圳地铁1号线 Shenzhen Metro Line 1
    Hướng đến 机场东 Airport East
    25phút
    桃园(深圳) Taoyuan(Shenzhen)

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.