中央公园 Central Park 较场口 Jiaochangkou

1
27h37phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
2
27h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
3
28h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
4
28h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    27h37phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    中央公园 Central Park
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    35phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
    23phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ  10phút
    沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    11h42phút
    广元 Guangyuan
    兰渝线 Lanyu Line
    Hướng đến 合川 Hechuan
    1h28phút
    重庆北 Chongqingbei
    Đi bộ  10phút
    重庆北站南广场 Chongqing North Station South Square
    重庆轨道交通环线 CRT Loop Line
    Hướng đến 海峡路 Haixialu
    5phút
    五里店 Wulidian 小什字 Xiaoshizi
    重庆轨道交通1号线 CRT Line 1
    Hướng đến 尖顶坡 Jiandingpo
    2phút
    较场口 Jiaochangkou
  2. 2
    27h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    中央公园 Central Park
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    35phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
    23phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ  10phút
    沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    11h42phút
    广元 Guangyuan
    兰渝线 Lanyu Line
    Hướng đến 合川 Hechuan
    1h28phút
    重庆北 Chongqingbei
    Đi bộ  10phút
    重庆北站南广场 Chongqing North Station South Square
    重庆轨道交通3号线 CRT Line 3[Monorail]
    Hướng đến 鱼洞(重庆) Yudong(Chongqing)
    22phút
    两路口 Lianglukou
    重庆轨道交通1号线 CRT Line 1
    Hướng đến 小什字 Xiaoshizi
    5phút
    较场口 Jiaochangkou
  3. 3
    28h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    中央公园 Central Park
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    35phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
    23phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ  10phút
    沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    7h7phút
    太原南 Taiyuannan
    大西高速线 Daxi High Speed Line
    Hướng đến 西安北 Xianbei
    6h54phút
    重庆北 Chongqingbei
    Đi bộ  10phút
    重庆北站南广场 Chongqing North Station South Square
    重庆轨道交通3号线 CRT Line 3[Monorail]
    Hướng đến 鱼洞(重庆) Yudong(Chongqing)
    22phút
    两路口 Lianglukou
    重庆轨道交通1号线 CRT Line 1
    Hướng đến 小什字 Xiaoshizi
    5phút
    较场口 Jiaochangkou
  4. 4
    28h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    中央公园 Central Park
    沈阳有轨电车4号线 Shenyang Trams Line 4
    Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    35phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
    23phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ  10phút
    沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    7h7phút
    太原南 Taiyuannan
    大西高速线 Daxi High Speed Line
    Hướng đến 西安北 Xianbei
    6h54phút
    重庆北 Chongqingbei
    Đi bộ  10phút
    重庆北站南广场 Chongqing North Station South Square
    重庆轨道交通3号线 CRT Line 3[Monorail]
    Hướng đến 鱼洞(重庆) Yudong(Chongqing)
    22phút
    两路口 Lianglukou
    重庆轨道交通1号线 CRT Line 1
    Hướng đến 小什字 Xiaoshizi
    5phút
    较场口 Jiaochangkou

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.