中山公园(青岛) Zhongshan Park(Qingdao) 大学科技城 University Science and Technology City

1
15h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
2
16h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
3
16h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
4
16h15phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    15h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    中山公园(青岛) Zhongshan Park(Qingdao)
    青岛地铁3号线 Qingdao Metro Line 3
    Hướng đến 青岛北 Qingdaobei
    49phút
    青岛北 Qingdaobei
    Đi bộ  10phút
    青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    胶济客专线 Jiaoji Passenger Line
    Hướng đến 济南西 Jinanxi
    7h39phút
    沈阳北 Shenyangbei
    Đi bộ  10phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    23phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 会展中心(沈阳) Exhibition Center(Shenyang)
    31phút
    大学科技城 University Science and Technology City
  2. 2
    16h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    中山公园(青岛) Zhongshan Park(Qingdao)
    青岛地铁3号线 Qingdao Metro Line 3
    Hướng đến 青岛北 Qingdaobei
    49phút
    青岛北 Qingdaobei
    Đi bộ  10phút
    青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    胶济客专线 Jiaoji Passenger Line
    Hướng đến 济南西 Jinanxi
    7h39phút
    沈阳北 Shenyangbei
    Đi bộ  10phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    23phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    沈阳有轨电车4号线 Shenyang Trams Line 4
    Hướng đến 沈阳南站 Shenyang South Railway Station
    31phút
    大学科技城 University Science and Technology City
  3. 3
    16h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    中山公园(青岛) Zhongshan Park(Qingdao)
    青岛地铁3号线 Qingdao Metro Line 3
    Hướng đến 青岛北 Qingdaobei
    49phút
    青岛北 Qingdaobei
    Đi bộ  10phút
    青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    胶济客专线 Jiaoji Passenger Line
    Hướng đến 济南西 Jinanxi
    7h47phút
    沈阳北 Shenyangbei
    Đi bộ  10phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    23phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 会展中心(沈阳) Exhibition Center(Shenyang)
    31phút
    大学科技城 University Science and Technology City
  4. 4
    16h15phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    中山公园(青岛) Zhongshan Park(Qingdao)
    青岛地铁3号线 Qingdao Metro Line 3
    Hướng đến 青岛北 Qingdaobei
    8phút
    五四广场 Wusi Square
    青岛地铁2号线 Qingdao Metro Line 2
    Hướng đến 李村公园 Licun Park
    32phút
    李村 Licun
    青岛地铁3号线 Qingdao Metro Line 3
    Hướng đến 青岛北 Qingdaobei
    12phút
    青岛北 Qingdaobei
    Đi bộ  10phút
    青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    胶济客专线 Jiaoji Passenger Line
    Hướng đến 济南西 Jinanxi
    7h39phút
    沈阳北 Shenyangbei
    Đi bộ  10phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    23phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    沈阳有轨电车4号线 Shenyang Trams Line 4
    Hướng đến 沈阳南站 Shenyang South Railway Station
    31phút
    大学科技城 University Science and Technology City

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.