机场中心 Kunming Airport 沈阳站 Shenyang Zhan

1
28h26phút
Số lần chuyển: 10
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
  13.  > 
  14.  > 
  15.  > 
  16.  > 
2
28h27phút
Số lần chuyển: 10
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
  13.  > 
  14.  > 
  15.  > 
  16.  > 
3
30h21phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
4
31h2phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    28h26phút
    Số lần chuyển: 10
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    13.  > 
    14.  > 
    15.  > 
    16.  > 
    机场中心 Kunming Airport
    昆明地铁6号线 Kunming Rail Transit Line 6
    Hướng đến 东部汽车站 East Coach Station
    16phút
    东部汽车站 East Coach Station
    昆明地铁3号线 Kunming Rail Transit Line 3
    Hướng đến 西山公園 Western Hills Park
    13phút
    东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    43phút
    春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    11phút
    昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ  10phút
    昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    10h24phút
    北京西 Beijingxi
    Đi bộ  10phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 焦化厂 Jiaohuachang
    9phút
    菜市口 Caishikou
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    2phút
    宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    7phút
    北京站 Beijing Railway Station
    Đi bộ  10phút
    北京 Beijing
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    2h40phút
    沈阳北 Shenyangbei
    Đi bộ  10phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    6phút
    青年大街 Qingnian Dajie
    沈阳地铁1号線 Shenyang Metro Line 1
    Hướng đến 十三号街 Shisanhao Jie
    7phút
    沈阳站 Shenyang Zhan
  2. 2
    28h27phút
    Số lần chuyển: 10
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    13.  > 
    14.  > 
    15.  > 
    16.  > 
    机场中心 Kunming Airport
    昆明地铁6号线 Kunming Rail Transit Line 6
    Hướng đến 东部汽车站 East Coach Station
    16phút
    东部汽车站 East Coach Station
    昆明地铁3号线 Kunming Rail Transit Line 3
    Hướng đến 西山公園 Western Hills Park
    13phút
    东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    43phút
    春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    11phút
    昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ  10phút
    昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    10h24phút
    北京西 Beijingxi
    Đi bộ  10phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    北京地铁9号線 Beijing Subway Line 9
    Hướng đến 国家图书馆 National Library
    2phút
    军事博物馆 Military Museum
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    5phút
    复兴门 Fuxingmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 长椿街 Changchunjie
    10phút
    北京站 Beijing Railway Station
    Đi bộ  10phút
    北京 Beijing
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    2h40phút
    沈阳北 Shenyangbei
    Đi bộ  10phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    6phút
    青年大街 Qingnian Dajie
    沈阳地铁1号線 Shenyang Metro Line 1
    Hướng đến 十三号街 Shisanhao Jie
    7phút
    沈阳站 Shenyang Zhan
  3. 3
    30h21phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    机场中心 Kunming Airport
    昆明地铁6号线 Kunming Rail Transit Line 6
    Hướng đến 东部汽车站 East Coach Station
    16phút
    东部汽车站 East Coach Station
    昆明地铁3号线 Kunming Rail Transit Line 3
    Hướng đến 西山公園 Western Hills Park
    13phút
    东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    43phút
    春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    11phút
    昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ  10phút
    昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    10h17phút
    石家庄 Shijiazhuang
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    5h30phút
    沈阳 Shenyang
    Đi bộ  10phút
    沈阳站 Shenyang Zhan
  4. 4
    31h2phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    机场中心 Kunming Airport
    昆明地铁6号线 Kunming Rail Transit Line 6
    Hướng đến 东部汽车站 East Coach Station
    16phút
    东部汽车站 East Coach Station
    昆明地铁3号线 Kunming Rail Transit Line 3
    Hướng đến 西山公園 Western Hills Park
    13phút
    东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    43phút
    春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    11phút
    昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ  10phút
    昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    4h57phút
    长沙南 Changshanan
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    11h31phút
    沈阳 Shenyang
    Đi bộ  10phút
    沈阳站 Shenyang Zhan

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.