虹桥火车站 Hongqiao Railway Station 六道口 Liudaokou

1
11h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
2
11h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
3
11h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
4
11h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    11h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    4h16phút
    北京南 Beijing South
    Đi bộ  10phút
    北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    14phút
    西直门 Xizhimen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 积水潭 Jishuitan
    6phút
    鼓楼大街 Gulou Dajie
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    10phút
    奥林匹克公园 Olympic Green
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 清华东路西口 Qinghuadongluxikou
    6phút
    六道口 Liudaokou
  2. 2
    11h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    4h16phút
    北京南 Beijing South
    Đi bộ  10phút
    北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    10phút
    蒲黄榆 Puhuangyu
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    22phút
    大屯路东 Datunlu East
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 清华东路西口 Qinghuadongluxikou
    11phút
    六道口 Liudaokou
  3. 3
    11h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    4h24phút
    北京南 Beijing South
    Đi bộ  10phút
    北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    11phút
    平安里 Pinganli
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    5phút
    南锣鼓巷 Nanluoguxiang
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    16phút
    奥林匹克公园 Olympic Green
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 清华东路西口 Qinghuadongluxikou
    6phút
    六道口 Liudaokou
  4. 4
    11h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    Đi bộ  10phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    4h24phút
    北京南 Beijing South
    Đi bộ  10phút
    北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    8phút
    西单 Xidan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    5phút
    东单 Dongdan
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    15phút
    大屯路东 Datunlu East
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 清华东路西口 Qinghuadongluxikou
    11phút
    六道口 Liudaokou

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.