金刚沱 Jingangtuo 东四十条 Dongsi Shitiao

1
20h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
2
21h3phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
3
23h46phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
4
24h5phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    20h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    金刚沱 Jingangtuo
    成渝线 Chengyu Line
    Hướng đến 重庆 Chongqing
    2h9phút
    重庆 Chongqing
    Đi bộ  10phút
    两路口 Lianglukou
    重庆轨道交通3号线 CRT Line 3[Monorail]
    Hướng đến 江北机场T2航站楼 Jiangbei Airport T2 Terminal
    22phút
    重庆北站南广场 Chongqing North Station South Square
    Đi bộ  10phút
    重庆北 Chongqingbei
    宁蓉线 Ningrong Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    11h10phút
    北京西 Beijingxi
    Đi bộ  10phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    北京地铁9号線 Beijing Subway Line 9
    Hướng đến 国家图书馆 National Library
    2phút
    军事博物馆 Military Museum
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    15phút
    建国门 Jianguomen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 朝阳门 Chaoyangmen
    4phút
    东四十条 Dongsi Shitiao
  2. 2
    21h3phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    金刚沱 Jingangtuo
    成渝线 Chengyu Line
    Hướng đến 重庆 Chongqing
    2h9phút
    重庆 Chongqing
    Đi bộ  10phút
    两路口 Lianglukou
    重庆轨道交通1号线 CRT Line 1
    Hướng đến 小什字 Xiaoshizi
    7phút
    小什字 Xiaoshizi 五里店 Wulidian
    重庆轨道交通环线 CRT Loop Line
    Hướng đến 重庆图书馆 Chongqing Library
    5phút
    重庆北站南广场 Chongqing North Station South Square
    Đi bộ  10phút
    重庆北 Chongqingbei
    宁蓉线 Ningrong Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    11h10phút
    北京西 Beijingxi
    Đi bộ  10phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 焦化厂 Jiaohuachang
    9phút
    菜市口 Caishikou
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    2phút
    宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    13phút
    东四十条 Dongsi Shitiao
  3. 3
    23h46phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    金刚沱 Jingangtuo
    成渝线 Chengyu Line
    Hướng đến 重庆 Chongqing
    2h9phút
    重庆 Chongqing
    成渝线 Chengyu Line
    Hướng đến 成都 Chengdu (China Railway)
    1phút
    成都 Chengdu (China Railway)
    Đi bộ  10phút
    火车北站(成都) Chengdu North Railway Station
    成都地铁7号线 Chengdu Metro Line 7
    Hướng đến 驷马桥 Simaqiao
    19phút
    成都东客站 Chengdu East Railway Station
    Đi bộ  10phút
    成都东 Chengdudong
    西成客专线 Xicheng Passenger Line
    Hướng đến 西安北 Xianbei
    7h34phút
    北京西 Beijingxi
    Đi bộ  10phút
    北京西站 Beijing West Railway Station
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 焦化厂 Jiaohuachang
    18phút
    磁器口 Ciqikou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    1phút
    崇文门 Chongwenmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 北京站 Beijing Railway Station
    7phút
    东四十条 Dongsi Shitiao
  4. 4
    24h5phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    金刚沱 Jingangtuo
    成渝线 Chengyu Line
    Hướng đến 重庆 Chongqing
    2h9phút
    重庆 Chongqing
    Đi bộ  10phút
    两路口 Lianglukou
    重庆轨道交通3号线 CRT Line 3[Monorail]
    Hướng đến 江北机场T2航站楼 Jiangbei Airport T2 Terminal
    22phút
    重庆北站南广场 Chongqing North Station South Square
    Đi bộ  10phút
    重庆北 Chongqingbei
    宁蓉线 Ningrong Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    8h0phút
    南京南 Nanjingnan
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    1phút
    北京南 Beijing South
    Đi bộ  10phút
    北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    7phút
    宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    13phút
    东四十条 Dongsi Shitiao

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.