中央公园 Central Park 虹桥1号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 1

1
15h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
2
16h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
3
16h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
4
16h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    15h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    中央公园 Central Park
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 会展中心(沈阳) Exhibition Center(Shenyang)
    11phút
    尚盈丽景 Shangying Lijing
    Đi bộ  10phút
    沈阳南 Shenyangnan
    沈大高速线 Shenda High Speed Line
    Hướng đến 沈阳北 Shenyangbei
    9h9phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    4phút
    虹桥1号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 1
  2. 2
    16h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    中央公园 Central Park
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    35phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
    23phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ  10phút
    沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    8h54phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    4phút
    虹桥1号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 1
  3. 3
    16h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    中央公园 Central Park
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    35phút
    世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    Đi bộ  3phút
    世纪大厦 Shiji Dasha
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
    23phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ  10phút
    沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    9h9phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    4phút
    虹桥1号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 1
  4. 4
    16h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    中央公园 Central Park
    沈阳有轨电车3号线 Shenyang Trams Line 3
    Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
    29phút
    白塔河路〔沈阳浑南现代有轨电车〕 Baitahe Road(Hunnan Moder Trams)
    沈阳有轨电车2号线 Shenyang Trams Line 2
    Hướng đến 兴隆大奥莱 Xinglong Outlets Shopping Mall
    16phút
    兴隆大奥莱 Xinglong Outlets Shopping Mall
    Đi bộ  5phút
    奥体中心(沈阳) Aoti Zhongxin(Shenyang)
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
    18phút
    沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ  10phút
    沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    8h59phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    4phút
    虹桥1号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 1

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.