宋家岗 Songjiagang 打浦桥 Dapuqiao

1
11h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
2
11h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
3
11h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
4
11h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    11h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    宋家岗 Songjiagang
    武汉地铁2号线 Wuhan Metro Line 2
    Hướng đến 光谷广场 Optics Valley Square
    32phút
    汉口火车站 Hankou Railway Station
    Đi bộ  10phút
    汉口 Hankou
    宁蓉线 Ningrong Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    3h38phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    9phút
    龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    14phút
    陕西南路 South Shaanxi Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 七莘路 Qixin Road
    2phút
    嘉善路 Jiashan Road 打浦桥 Dapuqiao
  2. 2
    11h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    宋家岗 Songjiagang
    武汉地铁2号线 Wuhan Metro Line 2
    Hướng đến 光谷广场 Optics Valley Square
    32phút
    汉口火车站 Hankou Railway Station
    Đi bộ  10phút
    汉口 Hankou
    宁蓉线 Ningrong Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    3h40phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    9phút
    龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    17phút
    新天地 Xintiandi
    Đi bộ  10phút
    马当路 Madang Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 松江南站 Songjiang South Railway Station
    2phút
    打浦桥 Dapuqiao
  3. 3
    11h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    宋家岗 Songjiagang
    武汉地铁2号线 Wuhan Metro Line 2
    Hướng đến 光谷广场 Optics Valley Square
    32phút
    汉口火车站 Hankou Railway Station
    Đi bộ  10phút
    汉口 Hankou
    宁蓉线 Ningrong Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    3h53phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    9phút
    龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    14phút
    陕西南路 South Shaanxi Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 七莘路 Qixin Road
    2phút
    嘉善路 Jiashan Road 打浦桥 Dapuqiao
  4. 4
    11h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    宋家岗 Songjiagang
    武汉地铁2号线 Wuhan Metro Line 2
    Hướng đến 光谷广场 Optics Valley Square
    32phút
    汉口火车站 Hankou Railway Station
    Đi bộ  10phút
    汉口 Hankou
    宁蓉线 Ningrong Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    3h53phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    9phút
    龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    10phút
    交通大学 Jiao Tong University
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 迪士尼 Disney Resort
    2phút
    徐家汇 Xujiahui 打浦桥 Dapuqiao

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.