海心沙 Haixinsha 五莲路 Wulian Road

1
14h18phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
2
14h26phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
3
14h31phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
4
14h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    14h18phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    海心沙 Haixinsha 林和西 Linhexi 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    Đi bộ  10phút
    广州东 Guangzhoudong
    广九线 Guangjiu Line
    Hướng đến 九龙 Kowloon
    1phút
    常平 Changping (China Railway)
    京九线 Jingjiu Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    7phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    40phút
    世纪大道 Century Avenue
    上海轨道交通6号线[浦东线] Shanghai Metro Line 6
    Hướng đến 港城路 Gangcheng Road
    19phút
    五莲路 Wulian Road
  2. 2
    14h26phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    海心沙 Haixinsha 林和西 Linhexi 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    Đi bộ  10phút
    广州东 Guangzhoudong
    广九线 Guangjiu Line
    Hướng đến 九龙 Kowloon
    1phút
    常平 Changping (China Railway)
    京九线 Jingjiu Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    7phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    9phút
    龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    14phút
    陕西南路 South Shaanxi Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 金海路 Jinhai Road
    35phút
    巨峰路 Jufeng Road
    上海轨道交通6号线[浦东线] Shanghai Metro Line 6
    Hướng đến 东方体育中心 Oriental Sports Center
    2phút
    五莲路 Wulian Road
  3. 3
    14h31phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    海心沙 Haixinsha 广州塔 Canton Tower
    广州地铁3号线 Guangzhou Metro Line 3
    Hướng đến 天河客运站 Tianhe Coach Terminal
    3phút
    体育西路 Tiyu Xilu
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    4phút
    广州东站 Guangzhou East Railway Station
    Đi bộ  10phút
    广州东 Guangzhoudong
    广九线 Guangjiu Line
    Hướng đến 九龙 Kowloon
    1phút
    常平 Changping (China Railway)
    京九线 Jingjiu Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    7phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    9phút
    龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    14phút
    陕西南路 South Shaanxi Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 金海路 Jinhai Road
    35phút
    巨峰路 Jufeng Road
    上海轨道交通6号线[浦东线] Shanghai Metro Line 6
    Hướng đến 东方体育中心 Oriental Sports Center
    2phút
    五莲路 Wulian Road
  4. 4
    14h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    海心沙 Haixinsha 广州塔 Canton Tower
    广州地铁3号线 Guangzhou Metro Line 3
    Hướng đến 番禺广场 Panyu Square
    13phút
    汉溪长隆 Hanxi Changlong
    广州地铁7号线 Guangzhou Metro Line 7
    Hướng đến 广州南站 Guangzhou South Railway Station
    13phút
    广州南站 Guangzhou South Railway Station
    Đi bộ  10phút
    广州南 Guangzhounan
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    6h42phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    40phút
    世纪大道 Century Avenue
    上海轨道交通6号线[浦东线] Shanghai Metro Line 6
    Hướng đến 港城路 Gangcheng Road
    19phút
    五莲路 Wulian Road

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.