重庆南 Chongqingnan 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)

1
17h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
2
17h51phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
3
18h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
4
22h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    17h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    重庆南 Chongqingnan
    成渝线 Chengyu Line
    Hướng đến 重庆 Chongqing
    11phút
    重庆 Chongqing
    Đi bộ  10phút
    两路口 Lianglukou
    重庆轨道交通3号线 CRT Line 3[Monorail]
    Hướng đến 江北机场T2航站楼 Jiangbei Airport T2 Terminal
    22phút
    重庆北站南广场 Chongqing North Station South Square
    Đi bộ  10phút
    重庆北 Chongqingbei
    宁蓉线 Ningrong Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    10h18phút
    上海 Shanghai
    Đi bộ  10phút
    上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    12phút
    中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
  2. 2
    17h51phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    重庆南 Chongqingnan
    成渝线 Chengyu Line
    Hướng đến 重庆 Chongqing
    11phút
    重庆 Chongqing
    Đi bộ  10phút
    两路口 Lianglukou
    重庆轨道交通1号线 CRT Line 1
    Hướng đến 小什字 Xiaoshizi
    7phút
    小什字 Xiaoshizi 五里店 Wulidian
    重庆轨道交通环线 CRT Loop Line
    Hướng đến 重庆图书馆 Chongqing Library
    5phút
    重庆北站南广场 Chongqing North Station South Square
    Đi bộ  10phút
    重庆北 Chongqingbei
    宁蓉线 Ningrong Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    10h19phút
    上海 Shanghai
    Đi bộ  10phút
    上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    12phút
    中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
  3. 3
    18h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    重庆南 Chongqingnan
    成渝线 Chengyu Line
    Hướng đến 重庆 Chongqing
    11phút
    重庆 Chongqing
    Đi bộ  10phút
    两路口 Lianglukou
    重庆轨道交通1号线 CRT Line 1
    Hướng đến 小什字 Xiaoshizi
    7phút
    小什字 Xiaoshizi 五里店 Wulidian
    重庆轨道交通环线 CRT Loop Line
    Hướng đến 重庆图书馆 Chongqing Library
    5phút
    重庆北站南广场 Chongqing North Station South Square
    Đi bộ  10phút
    重庆北 Chongqingbei
    成渝高速线 Chengyu High Speed Line
    Hướng đến 成都东 Chengdudong
    10h47phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    19phút
    中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
  4. 4
    22h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    重庆南 Chongqingnan
    成渝线 Chengyu Line
    Hướng đến 成都 Chengdu (China Railway)
    30phút
    小南海 Xiaonanhai
    川黔线 Chuanqian Line
    Hướng đến 贵阳 Guiyang
    1phút
    息烽 Xifeng (Guizhou)
    渝贵线 Yugui Line
    Hướng đến 贵阳 Guiyang
    8h57phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    19phút
    中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.