友谊街 Youyi Jie 陕西南路 South Shaanxi Road

1
8h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
2
8h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
3
8h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
4
8h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    8h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    友谊街 Youyi Jie
    南京河西有轨电车 Nanjing Hexi Modern Tram
    Hướng đến 秦新路 Qinxin Lu
    4phút
    吴侯街(有轨电车) Wuhou Jie(Tram)
    Đi bộ  5phút
    吴侯街 Wuhou Jie
    南京地铁S3号 Nanjing Metro Line S3
    Hướng đến 南京南站 Nanjing South Station
    17phút
    南京南站 Nanjing South Station
    Đi bộ  10phút
    南京南 Nanjingnan
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    1h3phút
    上海 Shanghai
    Đi bộ  10phút
    上海火车站 Shanghai Railway Station 陕西南路 South Shaanxi Road
  2. 2
    8h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    友谊街 Youyi Jie
    南京河西有轨电车 Nanjing Hexi Modern Tram
    Hướng đến 秦新路 Qinxin Lu
    4phút
    吴侯街(有轨电车) Wuhou Jie(Tram)
    Đi bộ  5phút
    吴侯街 Wuhou Jie
    南京地铁S3号 Nanjing Metro Line S3
    Hướng đến 南京南站 Nanjing South Station
    17phút
    南京南站 Nanjing South Station
    Đi bộ  10phút
    南京南 Nanjingnan
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    53phút
    上海西 Shanghaixi
    Đi bộ  10phút
    上海西站 West Shanghai Railway Station
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 迪士尼 Disney Resort
    15phút
    交通大学 Jiao Tong University
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    5phút
    陕西南路 South Shaanxi Road
  3. 3
    8h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    友谊街 Youyi Jie
    南京河西有轨电车 Nanjing Hexi Modern Tram
    Hướng đến 秦新路 Qinxin Lu
    4phút
    吴侯街(有轨电车) Wuhou Jie(Tram)
    Đi bộ  5phút
    吴侯街 Wuhou Jie
    南京地铁S3号 Nanjing Metro Line S3
    Hướng đến 南京南站 Nanjing South Station
    17phút
    南京南站 Nanjing South Station
    Đi bộ  10phút
    南京南 Nanjingnan
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    1h2phút
    上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ  10phút
    虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    9phút
    龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    14phút
    陕西南路 South Shaanxi Road
  4. 4
    8h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    友谊街 Youyi Jie
    南京河西有轨电车 Nanjing Hexi Modern Tram
    Hướng đến 奥体中心东门 Olympic StadiumEast
    10phút
    奥体中心东门 Olympic StadiumEast
    Đi bộ  4phút
    奥体东 Olympic Stadium East
    南京地铁2号线 Nanjing Metro Line 2
    Hướng đến 油坊桥 Youfangqiao
    7phút
    油坊桥 Youfangqiao
    南京地铁S3号 Nanjing Metro Line S3
    Hướng đến 南京南站 Nanjing South Station
    12phút
    南京南站 Nanjing South Station
    Đi bộ  10phút
    南京南 Nanjingnan
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    1h8phút
    上海 Shanghai
    Đi bộ  10phút
    上海火车站 Shanghai Railway Station 陕西南路 South Shaanxi Road

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.